Đồng New York
Đơn vị |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Kỳ hạn |
(UScent/lb) |
394,20 |
+3,10 |
+0,79% |
Tháng 3/2023 |
Vàng New York
Đơn vị |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Kỳ hạn |
(USD/ounce) |
1.873,70 |
+4,00 |
+0,21% |
Tháng 2/2023 |
Bạc New York
Đơn vị |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Kỳ hạn |
(USD/ounce) |
24,13 |
+0,14 |
+0,60% |
Tháng 3/2023 |
Bạch kim
Đơn vị |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Kỳ hạn |
(USD/ounce) |
1.099,92 |
+5,59 |
+0,51% |
N/A |
Palađi
Đơn vị |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Kỳ hạn |
(USD/ounce) |
1.808,70 |
-3,23 |
-0,18% |
N/A |
Bảng giá kim loại chi tiết:
Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts